Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぶどう÷グレープ
giống nho
グレープジュース グレープ・ジュース
grape juice
ぶどう酒 ぶどうしゅ
rượu nho; rượu vang.
ぶどう色 ぶどういろ
màu nho
ぶどう豆 ぶどうまめ
black soybean
ぶどう園 ぶどうえん ブドウえん
vườn nho
hào, rãnh, mương, biển Măng, sơ; biển bắc, biển, chiến đấu đến cùng
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo