Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶどう酒 ぶどうしゅ
rượu nho; rượu vang.
ぶどう色 ぶどういろ
màu nho
ぶどう豆 ぶどうまめ
black soybean
どぶ
hào, rãnh, mương, biển Măng, sơ; biển bắc, biển, chiến đấu đến cùng
しどうぶ
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
ぶしどう
võ sĩ đạo
ぶどうとう
đextroza
どぶどろ
ditch mud