ぶどう酒
ぶどうしゅ「TỬU」
☆ Danh từ
Rượu nho; rượu vang.

ぶどう酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶどう酒
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ぶどう色 ぶどういろ
màu nho
ぶどう豆 ぶどうまめ
đậu này hoặc đậu đen luộc trong nước tương và đường
hào, rãnh, mương, biển Măng, sơ; biển bắc, biển, chiến đấu đến cùng
ぶどう園 ぶどうえん ブドウえん
vườn nho
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
võ sĩ đạo
đextroza