歩どまり
ぶどまり「BỘ」
Lợi suất đầu tư, mức sinh lợi
ぶどまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶどまり
歩どまり
ぶどまり
lợi suất đầu tư, mức sinh lợi
ぶどまり
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận.
歩留まり
ぶどまり
sản lượng
歩留り
ぶどまり
Tỷ lệ thành phẩm trên tổng số sản xuất