Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩留り ぶどまり
Tỷ lệ thành phẩm trên tổng số sản xuất
歩留まり ぶどまり
sản lượng; tỷ lệ năng suất
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
書留料 かきとめりょう
Chi phí đăng ký.
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu