Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぶらいと
弔い とむらい とぶらい ともらい
lời chia buồn, an ủi da quyến vì sự ra đi của ai đó
dùng trong sự chôn cất,việc phiền toái,việc riêng,sự chôn cất,dùng trong đám tang,đoàn người đưa ma,đám tang,lễ tang
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
fly in the sky
chia buồn, ngỏ lời chia buồn
tạt qua; ghé qua; di dạo nhẹ nhàng; vu vơ
訪い とぶらい
chuyến thăm
fat, thick