ぶら下がり取材
ぶらさがりしゅざい
☆ Danh từ
Phỏng vấn không chính thức, trong đó các phóng viên vây quanh một nhân vật của công chúng và thúc đẩy anh ta để có một câu trả lời ngắn gọn

ぶら下がり取材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶら下がり取材
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
ぶら下がり ぶらさがり
cornering someone by lying in wait, e.g. for an unexpected interview or photograph, doorstepping
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
ぶら下がりインデント ぶらさがりインデント
phần lề để trống
下取り したどり
sự đổi cũ lấy mới
取材 しゅざい
sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập
ズボンした ズボン下
quần đùi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.