ぶら下がり
ぶらさがり
☆ Noun or verb acting prenominally
Sự treo lủng lẳng; sự đu (cành cây)
子
どもが
木
の
枝
にぶら
下
がって
遊
んでいる。
Lũ trẻ đang đu mình chơi trên cành cây.
☆ Danh từ
(phỏng vấn) ngắn; nhanh
総理
は
記者
のぶら
下
がり
取材
に
応
じた。
Thủ tướng đã trả lời phỏng vấn ngắn của phóng viên.

ぶら下がり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶら下がり
ぶら下がり
ぶらさがり
(phỏng vấn) ngắn
ぶら下がる
ぶらさがる
treo lòng thòng
Các từ liên quan tới ぶら下がり
ぶら下がりインデント ぶらさがりインデント
phần lề để trống
ぶら下がり取材 ぶらさがりしゅざい
phỏng vấn không chính thức, trong đó các phóng viên vây quanh một nhân vật của công chúng và thúc đẩy anh ta để có một câu trả lời ngắn gọn
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ぶら下げる ぶらさげる
treo lòng thòng; đeo vào.
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi