武略
Chiến lược

ぶりゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶりゃく
武略
ぶりゃく
chiến lược
ぶりゃく
chiến lược
Các từ liên quan tới ぶりゃく
しゃぶり付く しゃぶりつく
mút, bám vào, nhai
chân, cẳng (người, thú...), ống (quần, giày...), nhánh com, pa, cạnh bên, đoạn ; chặng; giai đoạn, (thể dục, thể thao) ván, kẻ lừa đảo, cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng, kiệt sức, sắp chết, feel, get, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên, giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn, đi nhanh hơn ai, keep, cúi đầu chào, không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình, trêu chòng ai, giễu cợt ai, best, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên, nhảy, khiêu vũ, ra khỏi giường, tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ, chạy đi, bỏ chạy, đẩy, to leg it đi mau, chạy mau
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
jump inthe fray
指しゃぶり ゆびしゃぶり
mút ngón tay
bì bõm
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
teabag