ぶり返す
ぶりかえす「PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Trở lại; quay lại.

Bảng chia động từ của ぶり返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶり返す/ぶりかえすす |
Quá khứ (た) | ぶり返した |
Phủ định (未然) | ぶり返さない |
Lịch sự (丁寧) | ぶり返します |
te (て) | ぶり返して |
Khả năng (可能) | ぶり返せる |
Thụ động (受身) | ぶり返される |
Sai khiến (使役) | ぶり返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶり返す |
Điều kiện (条件) | ぶり返せば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶり返せ |
Ý chí (意向) | ぶり返そう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶり返すな |