胸がつぶれる
むねがつぶれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
(Nghĩa đen) lồng ngực bị bóp nghẹn
Nghẹn ngào, bị sợ hãi, bị ngạc nhiên
Bảng chia động từ của 胸がつぶれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸がつぶれる/むねがつぶれるる |
Quá khứ (た) | 胸がつぶれた |
Phủ định (未然) | 胸がつぶれない |
Lịch sự (丁寧) | 胸がつぶれます |
te (て) | 胸がつぶれて |
Khả năng (可能) | 胸がつぶれられる |
Thụ động (受身) | 胸がつぶれられる |
Sai khiến (使役) | 胸がつぶれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸がつぶれられる |
Điều kiện (条件) | 胸がつぶれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸がつぶれいろ |
Ý chí (意向) | 胸がつぶれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸がつぶれるな |
胸がつぶれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸がつぶれる
胸が躍る むねがおどる
háo hức, phấn khích
潰れる つぶれる
bị nghiền nát, bị tàn phá, bị huỷ
đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại
胸一つ むねひとつ
trái tim của một người
丸つぶれ まるつぶれ
sụp đổ hoàn toàn
胸が裂ける むねがさける
làm tan nát trái tim ai đó
丸潰れ まるつぶれ
sụp đổ, thất bại hoàn toàn
to force out an opponent