Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破れかぶれ
やぶれかぶれ
tuyệt vọng, bỏ rơi
破れ やぶれ やれ
bị rách, bị xé
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
破れ目 やぶれめ やれめ
chỗ rách; vết rách; kẽ hở
破れ傘 やぶれがさ ヤブレガサ
ô gãy, ô rách
漆かぶれ うるしかぶれ
sơn sự đầu độc
顔ぶれ かおぶれ
thành viên
破れ鍋 われなべ
một cái bình nứt nẻ
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
Đăng nhập để xem giải thích