Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冠詞 かんし
mục (bài báo)
定冠詞 ていかんし
mạo từ xác định
分詞 ぶんし
động tính từ
不定冠詞 ふていかんし
mạo từ bất định
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
部分 ぶぶん
bộ phận; phần