分岐線
Hàng nhánh; đinh thúc ngựa

Từ đồng nghĩa của 分岐線
ぶんきせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんきせん
分岐線
ぶんきせん
hàng nhánh
ぶんきせん
đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, được tặng danh hiệu hiệp sĩ, nổi tiếng, thúc, lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh
Các từ liên quan tới ぶんきせん
xếp chữ
せんぶうき せんぶうき
Quạt máy
phân tâm học, sự phân tích tâm lý
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
open tube test
sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân; sự tích phân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc, nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho
Phân phối chuẩn