精神分析
せいしんぶんせき「TINH THẦN PHÂN TÍCH」
Phân tâm
精神分析
って
何
ですか?
Phân tâm học là gì?
Phân tâm học
精神分析
って
何
ですか?
Phân tâm học là gì?
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phân tâm học, sự phân tích tâm lý
精神分析
って
何
ですか?
Phân tâm học là gì?

せいしんぶんせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいしんぶんせき
精神分析
せいしんぶんせき
phân tâm học, sự phân tích tâm lý
せいしんぶんせき
phân tâm học, sự phân tích tâm lý
Các từ liên quan tới せいしんぶんせき
精神分析医 せいしんぶんせきい
bác sĩ tâm lý
精神分析学者 せいしんぶんせきがくしゃ
nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý
đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, được tặng danh hiệu hiệp sĩ, nổi tiếng, thúc, lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết
xếp chữ
せんぶうき せんぶうき
Quạt máy
Phân phối chuẩn
open tube test
đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy