ぶんげん
Sự giàu có, sự giàu sang, tính chất có nhiều, sự phong phú, của cải, (từ cổ, nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc

ぶんげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんげん
ぶんげん
sự giàu có, sự giàu sang, tính chất có nhiều, sự phong phú, của cải, (từ cổ, nghĩa cổ) sự thịnh vượng
文言
もんごん ぶんげん
từ, cụm từ trong một câu (đặc biệt trong văn viết)
分限
ぶげん ぶんげん
buổi họp mặt thân mật đứng
Các từ liên quan tới ぶんげん
変分原理 へんぶんげんり
nguyên lý biến phân
公開文言語 こうかいぶんげんご
ngôn ngữ văn bản công khai
俄分限 にわかぶんげん にわかぶげん
sự đột ngột trở nên giàu có, sự đột ngột trở thành triệu phú; người giàu lên một cách đột ngột
一代分限 いちだいぶんげん いちだいぶげん
new money, nouveau riche, person who has amassed substantial wealth in his lifetime
遺留分減殺請求 いりゅーぶんげんさいせーきゅー
yêu cầu giảm bớt phần tài sản thừa kế
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
ぶん投げる ぶんなげる
ném
cloth bag