人文主義
じんぶんしゅぎ「NHÂN VĂN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn

じんぶんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんぶんしゅぎ
人文主義
じんぶんしゅぎ
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
じんぶんしゅぎ
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
Các từ liên quan tới じんぶんしゅぎ
loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, hành động nhân đạo, những đặc tính của con người, khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
favourable wind
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
chủ nghĩa dân tuý
thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng
the vernal equinox (the equinoctal point)