文筆家
ぶんぴつか「VĂN BÚT GIA」
☆ Danh từ
Một nhà văn

ぶんぴつか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんぴつか
文筆家
ぶんぴつか
một nhà văn
ぶんぴつか
nhà văn
Các từ liên quan tới ぶんぴつか
分泌顆粒 ぶんぴつかりゅう
hạt tế bào nội tiết
内分泌攪乱物質 ないぶんぴつかくらんぶっしつ
chất gây rối loạn nội tiết
内分泌撹乱物質 ないぶんぴつかくらんぶっしつ
chất gây rối loạn nội tiết
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra
nguyên chất, đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức