Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内分泌撹乱物質 ないぶんぴつかくらんぶっしつ
chất gây rối loạn nội tiết
攪乱 かくらん
sự rối loạn
内分泌 ないぶんぴ ないぶんぴつ
nội tiết
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra
内分泌学 ないぶんぴつがく
nội tiết học
内分泌系 ないぶんぴつけい
hệ nội tiết
内分泌腺 ないぶんぴせん ないぶんぴつせん
tuyến nội tiết.
腸分泌物 ちょーぶんぴつぶつ
dịch ruột