文筆業
ぶんぴつぎょう「VĂN BÚT NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nghề nghiệp viết văn

ぶんぴつぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんぴつぎょう
文筆業
ぶんぴつぎょう
nghề nghiệp viết văn
ぶんぴつぎょう
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết
Các từ liên quan tới ぶんぴつぎょう
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết, sự tê tay vì viết nhiều
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra
nguyên chất, đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức
quan toà