Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶんぶん音をたてる
ぶんぶんおとをたてる
tiếng vo ve
ごぶごぶ音をたてる ごぶごぶおとをたてる
sôi.
ぶるん ぶるり
with a vroom, with a sudden shaking
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
てんぶん
vận số, vận mệnh, số phận
ぶんてん
branch store
ぶん殴る ぶんなぐる
gõ; đập; đánh mạnh.
いんぶにんぶ
be versed in the literary and military arts
ぶらんぶらん ブランブラン
dangling
Đăng nhập để xem giải thích