Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分店
ぶんてん ぶんみせ
cửa hàng chi nhánh
分点
ぶんてん
điểm tương đương
branch store
文典
ngữ pháp
しゅんぶんてん
the vernal equinox (the equinoctal point)
漢文典 かんぶんてん
dictionary of kanbun grammar and usage
内分点 ないぶんてん
điểm nằm trong
外分点 がいぶんてん
điểm ngoại phận
てんぶん
vận số, vận mệnh, số phận
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
ぶんぶん音をたてる ぶんぶんおとをたてる
tiếng vo ve
さんぶんてき
như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng, tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt
「PHÂN ĐIẾM」
Đăng nhập để xem giải thích