ぶんよ
Sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
Sự chỉ định; sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí
Sự phân phát, sự phân phối, sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời, hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến
Sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến, sự cho, sự chia phần cho

ぶんよ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんよ
ぶんよ
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát.
分与
ぶんよ
sự phân phát, sự phân chia (tài sản...)