Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
新聞紙 しんぶんし
giấy in báo; báo.
新聞紙上 しんぶんしじょう
mặt giấy báo
御用新聞 ごようしんぶん
tờ báo của một chính phủ
新聞車用 しんぶんくるまよう
xe báo chí
ご用新聞 ごようしんぶん
một tờ báo chính phủ hoặc cơ quan (organ)
新聞 しんぶん
báo; tờ báo