へいきしょう
Khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
Kho chứa vũ khí đạn dược, xưởng làm vũ khí đạn dược

へいきしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいきしょう
へいきしょう
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury.
兵器廠
へいきしょう
kho vũ khí
Các từ liên quan tới へいきしょう
高所平気症 こうしょへいきしょう
bệnh không cảm thấy sợ độ cao (ở trẻ nhỏ)
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
độc tưởng
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí