Kết quả tra cứu へいきしょう
Các từ liên quan tới へいきしょう
へいきしょう
◆ Khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
◆ Kho chứa vũ khí đạn dược, xưởng làm vũ khí đạn dược

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích