閉所恐怖症
へいしょきょうふしょう へいじょきょうふしょう
☆ Danh từ
Nỗi lo sợ mình bị giam giữ

へいしょきょうふしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいしょきょうふしょう
閉所恐怖症
へいしょきょうふしょう へいじょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
へいしょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
Các từ liên quan tới へいしょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
sự loại ra, sự loại trừ, sự bài tiết, sự lờ đi, sự khử, sự rút ra, (thể dục, thể thao) cuộc đấu loại
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm
cây thích, gỗ thích
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ