Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉所恐怖症
へいしょきょうふしょう へいじょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
へいしょきょうふしょう
へいじょきょうふしょう
へいきしょう
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
しょうふ
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
しょうきょ
sự loại ra, sự loại trừ, sự bài tiết, sự lờ đi, sự khử, sự rút ra, (thể dục, thể thao) cuộc đấu loại
ふしょうぶしょう
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm
しょうふう
cây thích, gỗ thích
きょしょくしょう
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
きょうふしん
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
Đăng nhập để xem giải thích