へいけい
Sự mãn kinh, sự tuyệt kinh

へいけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいけい
へいけい
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
閉経
へいけい
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
Các từ liên quan tới へいけい
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
閉経期 へいけいき
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
閉経後 へいけいご
kỳ mãn kinh
貨幣経済 かへいけいざい
nền kinh tế tiền tệ
早期閉経 そうきへいけい
mãn kinh sớm
閉経周辺期 へいけいしゅうへんき
tiền mãn kinh (perienopause)
nhà gỗ một tầng; boongalô
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng