閉経 へいけい
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
閉経期 へいけいき
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
早期閉経 そうきへいけい
mãn kinh sớm
閉鎖神経 へーさしんけー
dây thần kinh bịt
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
月経閉止期 げっけいへいしき
thời kì mãn kinh
閉経周辺期 へいけいしゅうへんき
tiền mãn kinh (perienopause)