Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉経期 へいけいき
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
閉経周辺期 へいけいしゅうへんき
tiền mãn kinh (perienopause)
月経閉止期 げっけいへいしき
thời kì mãn kinh
閉経 へいけい
早期 そうき
giai đoạn đầu
閉経後 へいけいご
kỳ mãn kinh
閉経前 へーけーまえ
tiền mãn kinh
早期癌 そうきがん
ung thư giai đoạn đầu