Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉経期 へいけいき
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
月経閉止期 げっけいへいしき
thời kì mãn kinh
閉経周辺期 へいけいしゅうへんき
tiền mãn kinh (perienopause)
閉経 へいけい
早期 そうき
giai đoạn đầu
閉経前 へーけーまえ
tiền mãn kinh
閉経後 へいけいご
kỳ mãn kinh
早期アクセスプログラム そーきアクセスプログラム
chương trình mở rộng truy cập