Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉経期 へいけいき
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
早期閉経 そうきへいけい
mãn kinh sớm
月経周期 げっけいしゅうき
chu kỳ kinh nguyệt
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
月経閉止期 げっけいへいしき
thời kì mãn kinh
閉経 へいけい
周期 しゅうき
chu kì
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội