へいけがに
Ghẹ.

へいけがに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいけがに
へいけがに
ghẹ.
平家蟹
へいけがに
Con ghẹ
Các từ liên quan tới へいけがに
nhà gỗ một tầng; boongalô
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
きがけに きがけに
trên đường đến đây
the Heike line
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
grapsoid (anim)
outer wall