併呑
Sự phụ vào; sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính
Sự hợp, sự hợp nhất

Từ đồng nghĩa của 併呑
Bảng chia động từ của 併呑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併呑する/へいどんする |
Quá khứ (た) | 併呑した |
Phủ định (未然) | 併呑しない |
Lịch sự (丁寧) | 併呑します |
te (て) | 併呑して |
Khả năng (可能) | 併呑できる |
Thụ động (受身) | 併呑される |
Sai khiến (使役) | 併呑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併呑すられる |
Điều kiện (条件) | 併呑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併呑しろ |
Ý chí (意向) | 併呑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併呑するな |
へいどん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいどん
併呑
へいどん
sự phụ vào
へいどん
sự phụ vào
Các từ liên quan tới へいどん
清濁併呑 せいだくへいどん
being so broad-minded as to accept all sorts of things, both good and evil, being broad-minded enough to be tolerant of people of all shades
へいめんど へいめんど
Độ phẳng
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra, chúc nòng
flustered, flurried, stuttering (e.g. an apology)
sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
Hindustan
sự chung sống, sự cùng tồn tại