平和主義者
へいわしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo chủ nghĩa hoà bình

Từ đồng nghĩa của 平和主義者
noun
へいわしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいわしゅぎしゃ
平和主義者
へいわしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
へいわしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
Các từ liên quan tới へいわしゅぎしゃ
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng, che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, chắn, che; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, được chiếu
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
平和主義 へいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
lính bảo vệ; đội bảo vệ