遮蔽
しゃへい「GIÀ TẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Che màn

Từ đồng nghĩa của 遮蔽
noun
Từ trái nghĩa của 遮蔽
Bảng chia động từ của 遮蔽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遮蔽する/しゃへいする |
Quá khứ (た) | 遮蔽した |
Phủ định (未然) | 遮蔽しない |
Lịch sự (丁寧) | 遮蔽します |
te (て) | 遮蔽して |
Khả năng (可能) | 遮蔽できる |
Thụ động (受身) | 遮蔽される |
Sai khiến (使役) | 遮蔽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遮蔽すられる |
Điều kiện (条件) | 遮蔽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遮蔽しろ |
Ý chí (意向) | 遮蔽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遮蔽するな |
しゃへい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃへい
遮蔽
しゃへい
che màn
しゃへい
bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng, che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, chắn, che
Các từ liên quan tới しゃへい
chiến sĩ lái xe tăng
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin, che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
戦車兵 せんしゃへい
chiến sĩ lái xe tăng
遮蔽物 しゃへいぶつ
vật chắn
会社へ行く かいしゃへいく
đi làm.
世界宗教者平和会議 せかいしゅうきょうしゃへいわかいぎ
Hội nghị Hòa bình Tôn giáo Thế giới
アジア宗教者平和会議 あじあしゅうきょうしゃへいわかいぎ
Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo
sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, (từ cổ, nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi