平和主義
へいわしゅぎ「BÌNH HÒA CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa hòa bình
〜に
述
べられている
平和主義
の
原則
Nguyên tắc của chủ nghĩa hòa bình được thể hiện ở ~
平和主義
の
原則
を
守
る
Bảo vệ những nguyên tắc của chủ nghĩa hòa bình. .

平和主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和主義
平和主義者 へいわしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
平和主義憲法 へいわしゅぎけんぽう
hiến pháp người yêu hòa bình
積極的平和主義 せっきょくてきへいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình tích cực
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.