平和的
へいわてき「BÌNH HÒA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng

Từ đồng nghĩa của 平和的
adjective
へいわてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいわてき
平和的
へいわてき
hoà bình, thái bình, yên ổn.
へいわてき
hoà bình, thái bình, yên ổn.
Các từ liên quan tới へいわてき
平和的解決 へいわてきかいけつ
quyết định hòa bình
平和的生存権 へいわてきせいぞんけん
quyền được sống trong hòa bình
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
không bình thường, khác thường; dị thường
和平協定 わへいきょうてい
thỏa thuận hoà bình; hoà bình phù hợp
平和協定 へいわきょうてい
thỏa thuận hoà bình
sự chặn, sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại, sự giữ kín; sự lấp liếm, sự ỉm đi, sự thu hồi
sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình