Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới へき地教育振興法
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
法教育 ほうきょういく
giáo dục, đào tạo về pháp luật
教育法 きょういくほう
dạy phương pháp
僻地教育 へきちきょういく
Giáo dục từ xa
教育手法 きょーいくしゅほー
phương pháp giáo dục
地域振興券 ちいきしんこうけん
những phiếu thúc đẩy địa phương (địa phương)