へばる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bị kiệt sức; mệt lử.

Bảng chia động từ của へばる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | へばる |
Quá khứ (た) | へばった |
Phủ định (未然) | へばらない |
Lịch sự (丁寧) | へばります |
te (て) | へばって |
Khả năng (可能) | へばれる |
Thụ động (受身) | へばられる |
Sai khiến (使役) | へばらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | へばられる |
Điều kiện (条件) | へばれば |
Mệnh lệnh (命令) | へばれ |
Ý chí (意向) | へばろう |
Cấm chỉ(禁止) | へばるな |
へばる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へばる
bị kiệt sức; mệt lử.
chiến tranh, đấu tranh, lấy chiến tranh để khuất phục, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn, (từ cổ, nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
堪へる たへる
chịu đựng
ăn cắp vặt
mệt mỏi rã rời; kiệt sức
兵馬 へいば
binh mã; quân đội; binh lính và ngựa chiến
減る へる
giảm; suy giảm; giảm bớt
経る へる
kinh qua; trải qua