Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới へでもねーよ
平方根(√) へーほーね(√)
ăn bậc hai
熱平衡 ねつへーこー
sự cân bằng nhiệt
閉域網 へーいきもー
mạng kín
mọi người; tất cả mọi người
だよね だよねー
đúng vậy nhỉ; phải không; đúng rồi
屁でもない へでもない
không quan trọng; không hề gì; thường thôi; không thấm vào đâu; không có vấn đề gì
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face