えへらえへら
meaninglessly (laugh), (laugh) hollowly
へへ
heh-heh, hee-hee, ha ha
減らす へらす
làm giảm; giảm bớt; thu nhỏ; cắt bớt
箆 へら の
dao trộn thuốc vẽ, cái đè lưỡi
平ちゃら へっちゃら へいちゃら へっちゃら.
bình tĩnh, điềm tĩnh, không quan tâm
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh