Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới へら専科
専科 せんか
chuyên khoa, chuyên ngành
専攻科 せんこうか
hướng không độ cho những sinh viên tốt nghiệp
専修科 せんしゅうか
chương trình chuyên sâu
専修科目 せんしゅうかもく
môn học chuyên ngành
専門科目 せんもんかもく
đề tài đặc biệt (chuyên dụng)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専ら もっぱら もはら
hầu hết; chủ yếu.