変曲点
へんきょくてん「BIẾN KHÚC ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm uốn

へんきょくてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんきょくてん
変曲点
へんきょくてん
điểm uốn
へんきょくてん
điểm uốn
Các từ liên quan tới へんきょくてん
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm
tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
near desk
thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng
để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu