へんき
Tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm

へんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんき
へんき
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
偏諱
へんき
one kanji in the name of a nobleperson (with a multiple-kanji name)
偏奇
へんき
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
Các từ liên quan tới へんき
周辺器具 しゅうへんきぐ しゅうへんきぐ しゅうへんきぐ
thiết bị ngoại vi
周辺器具 墜落制止用器具 しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ
Thiết bị xung quanh, thiết bị ngăn ngừa rơi
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp
返金 へんきん
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
điểm uốn
返却する へんきゃく
trả; trả lại; hoàn trả; trả về
辺疆 へんきょう
biên giới