変節
へんせつ「BIẾN TIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng
Sự phản bội

Bảng chia động từ của 変節
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変節する/へんせつする |
Quá khứ (た) | 変節した |
Phủ định (未然) | 変節しない |
Lịch sự (丁寧) | 変節します |
te (て) | 変節して |
Khả năng (可能) | 変節できる |
Thụ động (受身) | 変節される |
Sai khiến (使役) | 変節させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変節すられる |
Điều kiện (条件) | 変節すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変節しろ |
Ý chí (意向) | 変節しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変節するな |
へんせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんせつ
変節
へんせつ
sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng
へんせつ
sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng
変説
へんせつ
sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng
Các từ liên quan tới へんせつ
sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá, tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở, số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt
chứng đau nửa đầu
tiệm thuốc phiện ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
đá da trời, màu xanh da trời
metamorphic rock