へんくつ
Tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
Sự tin mù quáng
Tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa
へんくつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんくつ
へんくつ
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
偏屈
へんくつ
lập dị,kỳ cục
偏窟
へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo
Các từ liên quan tới へんくつ
tiệm thuốc phiện ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
阿片窟 あへんくつ
động thuốc phiện (nơi lén lút cho người nghiện thuốc phiện hút thuốc phiện)
lối nguỵ biện
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng
tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt
mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh
góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục, thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng