Các từ liên quan tới へんちんポコイダー
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
long (e.g. novel, film)
trị số trung bình
sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi