へんは

sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực, hành động phân biệt (người, vật)

へんは được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんは
へんは
<Lý> sự phân cực, độ phân cực
偏波
へんは へんぱ
sự phân cực, độ phân cực
Các từ liên quan tới へんは
偏針 へんしん へんはり
sự làm lệch
偏斜 へんしゃ へんはす
sự nghiêng; sự lệch
可変反復データ項目 かへんはんぷくデータこうもく
mục dữ liệu xuất hiện biến; mục dữ liệu lặp lại có thể thay đổi
宿主対移植片反応 しゅくしゅたいいしょくへんはんのー
bệnh ghép so với vật chủ
thuật in đá, thuật in thạch bản
giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn, rơi, (+ away, off) bong ra
hình tám cạnh, hình bát giác, tám cạnh, bát giác
thường thường, thường lệ