八辺形
はちへんけい はちへんがた「BÁT BIÊN HÌNH」
☆ Danh từ
Hình tám cạnh, hình bát giác

はちへんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はちへんけい
八辺形
はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác
はちへんけい
hình tám cạnh, hình bát giác, tám cạnh.
Các từ liên quan tới はちへんけい
hình bảy cạnh
thuật in đá, thuật in thạch bản
<Lý> sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực, hành động phân biệt (người, vật)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
trị số trung bình
giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn, rơi, (+ away, off) bong ra
có bốn cạnh, bốn bên
あっちへ行け! あっちへいけ!
xéo đi.