Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米穀 べいこく
lúa; gạo; cơm, cây lúa
雑穀米 ざっこくまい
gạo ngũ cốc tạp
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
通帳 つうちょう
sổ tài khoản
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
通い帳 かよいちょう
số tiền gửi ngân hàng, sổ tiết kiệm
米穀取引所 べいこくとりひきじょ
nơi đổi gạo
貯金通帳 ちょきんつうちょう
số tiền trong ngân hàng.