べき指数
べきしすう「CHỈ SỔ」
☆ Danh từ
Số mũ

べき指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới べき指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
べき級数 べききゅうすう
chuỗi lũy thừa (là một chuỗi vô hạn có dạng trong đó aₙ đại diện cho hệ số của số hạng thứ n và c là một hằng số)
べき関数 べきかんすう
Hàm số lũy thừa
指数 しすう
hạn mức.
数量指数 すうりょうしすう
chỉ số khối lượng
指数/対数 しすう/たいすう
chỉ số / logarit